000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01037nam a2200229 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143552.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080611s1973 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
T354 |
Cutter |
.PH104N 1973 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Phạm, Văn Nhuần |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí : |
Phần còn lại của nhan đề |
Có hướng dẫn / |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Đức Huệ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Đại học và THCN, |
Năm xuất bản/phát hành |
1973 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
227 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu cách biểu diễn vật thể, vẽ qui ước các chi tiết máy, vẽ máy và vẽ xây dựng. Mục đích, yêu cầu, nội dung, cách trình bày, thời gian hoàn thành và hướng dẫn thực hiện. Ngoài ra còn có các bài mẫu và biến đề, một số bảng trích tiêu chuẩn cần thiết. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vẽ kỹ thuật |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Bài tập |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Đức Huệ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |