C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. (Record no. 1189)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00758nam a2200217 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143555.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070726s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại HX39.5
Cutter .C000m T.19-1995
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập.
Số của tập/phần Tập 19,
Tên của tập/phần Tháng ba 1875 - Tháng 5 1883 /
Thông tin trách nhiệm Hội đồng xuất bản toàn tập C.Mác và Ph.Ăng ghen : Nguyễn Đức Bình,...[và những người khác].
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Chính trị Quốc gia,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 976 tr.;
Kích thước 22 cm.
600 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân
Tên cá nhân C. Mác
600 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân
Tên cá nhân Ph. Ăng-ghen
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Đức Bình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 HX39.5 C000m 0000003141 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 HX39.5 C000m 0000003142 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 HX39.5 C000m 0000003143 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 HX39.5 C000m 0000003139 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 HX39.5 C000m 0000003140 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách