000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01122nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143600.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140219s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QA300 |
Cutter |
.Gi-103t T.1-1970 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Giải tích toán học. |
Số của tập/phần |
Tập 1 / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Toán. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1970 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
237 tr.; |
Kích thước |
29 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu tập hợp các phép tính, sự tương đương, các loại tập hợp. Không gian Me-tric: định nghĩa, ví dụ và các thành phần của nó, dịnh lý về điểm bất động, chuẩn hoá tuyến tính. Lý thuyết tích phân, không gian Hilbert: triển khai và phương pháp trực giao. Giới thiệu bài toán Strum-Liouvilie, phương trình tích phân không thuần nhất với phân đối xứng, ứng dụng. Biến đổi Fourier, phép tính biến phân. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Toán học |
Đề mục con chung |
Giải tích |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |