000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01175nam a2200241 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143605.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081016s1967 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ243 |
Cutter |
.NG527L 1967 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Lẫm |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Lẫm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1967 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
276 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Tủ sách đại học bách khoa |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Hướng dẫn chung về thiết kế môn học chi tiết máy. Phân loại và chọn sơ đồ giảm tốc độ chọn động cơ điện và phân phối tỷ số truyền. Thiết kế các bộ truyền cơ khí, thiết kế trục, thiết kế bộ phận gối đỡ trục, thiết kế cấu tạo các chi tiết của thiết bị dẫn động, bôi trơn lắp hộp giảm tốc và cấu tạo hộp giảm tốc. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Dùng cho sinh viên tại chức ngành cơ khí |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Chi tiết máy |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |