000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01451nam a2200265 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143605.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090210s1968 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ1187 |
Cutter |
.B112K T.1-1968 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Ba-Lô-Tin, KH. L. |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nguyên lý thiết kế và kết cấu của đồ gá trên các máy cắt kim loại. |
Số của tập/phần |
Tập 1 / |
Thông tin trách nhiệm |
KH.L. Ba-Lô-Tin, E.P. Cas-Strô-Min; A.I.Ka-Si-Rin hiệu đính |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1968 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
208 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Được Bộ Giáo dục Liên xô dùng làm sách khoa học cho các trường KT cao cấp |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu các thành phần của đồ gá: Đồ định vị, đồ kẹp chặt, cơ cấu định vị, kẹp chặt, sử dụng khí ép trong đồ gá, ứng dụng những cơ cấu làm tăng lực trong đồ gá. Đồ gá cho các dạng gia công khác nhau: Đồ gá máy khoan, máy phay, dụng cụ của máy phay, máy tiện... Một số vấn đề thiết kế, chế tạo và tính toán kinh tế cho đồ gá. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Đồ gá |
Đề mục con chung |
Thiết kế |
-- |
Kết cấu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Cas-Strô-Min, E. P. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Ka-Si-Rin, A.I. |
Thông tin trách nhiệm |
Người hiệu đính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |