Con đường theo Bác (Record no. 12425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01058nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00034016 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126152358.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1990 b 000 0 vieod |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 3000đ00 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | tk |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9005 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | bt |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A37,03 |
Cutter | C430Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng Quốc Việt |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Con đường theo Bác |
Phần còn lại của nhan đề | Hồi ký |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Quốc Việt; Đức Vương ghi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 335tr |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những kỷ niệm về Bác và những lần gặp Bác tại núi non Cao Bằng, ở Bách Sắc, chuyến đi vào Nam theo chỉ thị của Bác, theo Bác trên những nẻo đường KC của đồng chí Hoàng Quốc Việt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồi ký |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đức Vương |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hoàng Quốc Việt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 67678 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^aHoàng Quốc^bViệt |
No items available.