Proceedings openTESOL: The 6th international OpenTESOL conference proceedings 2018 language learning and teaching transformation in the post - method era (Record no. 12545)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01194aam a22003138a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00801893 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | DLC |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20240205142730.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180927s2018 ||||||engsd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049226441 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan dịch | DLC |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Cutter | PR419E |
Ký hiệu phân loại DDC | 407.1 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Proceedings openTESOL: The 6th international OpenTESOL conference proceedings 2018 language learning and teaching transformation in the post - method era |
Phần còn lại của nhan đề | 26 May, 2018 Ho Chi Minh City, Vietnam |
Thông tin trách nhiệm | Marc Helgesen, Le Van Canh, David Campbell... ; Ed.: Open TESOL |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Ho Chi Minh City |
Nhà xuất bản/phát hành | Ho Chi Minh City of Economics |
Năm xuất bản/phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 552 p. |
Các đặc điểm vật lý khác | ill. |
Kích thước | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | A head of title: Ho Chi Minh City Open University |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Bibliogr. at the end of research |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giảng dạy |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hội thảo Quốc tế |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kỉ yếu hội thảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Le Van Canh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Helgesen, Marc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Campbell, David |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bao Dat |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Doan Thi Phuong Thao |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Open TESOL |
Thông tin trách nhiệm | ed. |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
URI | http://demo.koha.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=d1ee05147c33c817f27c73db379058bf |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 418172 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP ; NV |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.