000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01727nam a2200229 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143614.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080526s1964 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TN675.3 |
Cutter |
.NG527T 1964 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Mạnh Tường |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Giáo trình kiểm tra và tự động hoá / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Mạnh Tường. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1964 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
429 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày các dụng cụ và các thiết bị đo kiểm tra: đo nhiệt độ, đo áp suất, đo lưu lượng tinh thể, khí và hơi nước, dụng cụ phân tích khí, các hệ thống tự động hóa sản xuất: Hệ thống điều chỉnh tự động và các bộ phận chủ yếu, các nguyên tắc xây dựng hệ thống điều chỉnh tự động, đối tượng điều chỉnh. Các máy điều chỉnh tự động: sơ đồ cấu tạo của máy điều chỉnh tự động, các máy điều chỉnh tác dụng không liên tục, liên tục. Sơ đồ đo kiểm tra và tự động hoá tronh luyện kim: tự động điều chỉnh và kiểm tra công tác nhiệt của lò Mactanh tự động, đo kiểm tra và điều chỉnh chế độ nhiệt của giếng nung, tự động điều chỉnh trong lò nung liên tục và một vài vấn đề tự động hoá trong sản xuất cán, đo kiểm tra và tự động hoá trong nhiệt luyện. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Dùng cho sinh viên luyện kim |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Luyện kim |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Giáo trình |
Đề mục con chung |
Kiểm tra |
-- |
Tự động hoá |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |