000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01022nam a2200229 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143614.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090727s1966 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TN755 |
Cutter |
.C460s 1966 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim đen / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Luyện kim biên soạn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1966 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
112 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày phần thiết kế tổng quát, mặt bằng toàn bộ và giao thông vận tải: những kiến thức cơ bản, các phương án, chọn địa chính, đặc điểm quy hoạch mặt bằng toàn bộ, giao thông vận tải và giải quyết tổng hợp vấn đề tầng mặt bằng và vận tải trong những nhà máy tự động. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Luyện kim đen |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nhà máy |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Luyện kim |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |