000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00889nam a2200229 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143616.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080528s1974 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TS230 |
Cutter |
.C455n 1974 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Công nghệ đúc. |
Số của tập/phần |
Tập 1, |
Tên của tập/phần |
Vật liệu làm khuôn / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1974 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
206 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu các vật liệu ban đầu tạo nên hỗn hợp làm khuôn; hỗn hợp làm khuôn; tính chất của hỗn hợp làm khuôn và chuẩn bị hỗn hợp làm khuôn. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Đúc |
Đề mục con chung |
Công nghệ |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Khuôn đúc |
Đề mục con chung |
Vật liệu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Kỹ thuật đúc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |