000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01331nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143617.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080822s1974 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ249 |
Cutter |
.C125t 1974 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Cấu tạo và tính toán móng máy / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Xây dựng công nghiệp biên soạn. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1974 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
267 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày khái niệm chung về móng máy, cơ sở tính toán móng khối và phương diện dao động, hướng dẫn thiết kế móng máy kiểu móng khối, thiết kế móng khối cho các máy có tác dụng theo chu kỳ như máy cơ cấu tay quay thanh truyền, máy nghiền xay, máy nghiền dập, máy xay, máy tuốc bin, động cơ máy phát điện, máy có rô to quay đều, máy công cụ cắt gọt kim loại, thiết kế móng khối đặt máy có tác dụng nện, tính móng máy đặt theo nhóm, chỉ dẫn chung về thi công móng maý, phương pháp chống rung động do máy chạy gây ra. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Móng máy |
Đề mục con chung |
Cấu tạo |
-- |
Tính toán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Xây dựng công nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |