000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01261nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143617.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080806s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ249 |
Cutter |
.Th308k 1970 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Thiết kế móng máy / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Xây dựng công nghiệp biên soạn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1970 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
292 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Nêu các khái niệm cơ bản về móng máy : Cơ sở tính toán móng máy theo dao động, hướng dẫn tính toán móng khối, móng tường, móng khung dưới các loại máy. Hướng dẫn thiết kế cho trên 30 loại máy khác nhau, có nhiều ví dụ cụ thể để vận dụng vào công thức tính toán. Phần phụ lục kèm theo có 60 bảng tra số liệu để thiết kế và tính toán móng. Tính toán móng máy đặt theo nhóm, những điều chỉ dẫn về thi công xây dựng móng máy và một số biện pháp giản chấn động cho móng máy. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Móng máy |
Đề mục con chung |
Thiết kế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ môn Xây dựng công nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |