Thiết kế lò nung và lò sấy. (Record no. 1307)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00911nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143618.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080521s1964 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TS231
Cutter .Th308k 1964
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Thiết kế lò nung và lò sấy.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Trường ĐHBK Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 1964
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 109 tr.;
Kích thước 30 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung ĐTTS ghi : Bộ giáo dục. Trường Đại học Bách Khoa
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu phương pháp cơ bản để tính và thiết kế lò đúc, lò sấy, nguyên lý về xây khuôn, lõi và nguyên tắc lựa chọn các loại lò đúc.
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng
Phụ chú đối tượng sử dụng Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật đúc
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Lò đúc
Đề mục con chung Thiết kế
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Lò sấy
Đề mục con chung Thiết kế
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS231 Th308k 0000003731 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS231 Th308k 0000003732 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS231 Th308k 0000003733 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TS231 Th308k 0000003729 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TS231 Th308k 0000003730 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách