Giáo trinh lý luận đúc (Record no. 1323)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00834nam a2200229 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143619.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080602s1968 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TS230
Cutter .Gi-108t 1968
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Giáo trinh lý luận đúc
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Trường ĐHBK Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 1968
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 165 tr.;
Kích thước 28 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu các quá trình chủ yếu xảy ra trong kim loại và trong khuôn khi đúc: quá trình kim loại đùn đầy khuôn, tác dụng tương hỗ giữa kim loại lỏng và khuôn.
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng
Phụ chú đối tượng sử dụng Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật đúc.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đúc
Đề mục con hình thức, thể loại Lý thuyết
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Khuôn đúc
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS230 Gi-108t 0000003811 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS230 Gi-108t 0000003812 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TS230 Gi-108t 0000003813 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TS230 Gi-108t 0000003809 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TS230 Gi-108t 0000003810 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách