15 năm xây dựng và trưởng thành - Hội Cựu chiến binh Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (Record no. 13235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01502aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126153111.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00879000 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 201005s2020 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049624957 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 65000đ |
-- | 100b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.9069706059731 |
Cutter | M558L |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 15 năm xây dựng và trưởng thành - Hội Cựu chiến binh Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quốc Bang (ch.b.), Lê Kim Việt, Nguyễn Bình, Nguyễn Kim Anh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lý luận Chính trị |
Năm xuất bản/phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 102tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh, bảng |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Hội Cựu chiến binh |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 94-96. - Phụ lục: tr. 97-100 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát về Hội Cựu chiến binh Việt Nam; quá trình thành lập, trưởng thành và phát triển của Hội Cựu chiến binh Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2003-2018), những giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động trong giai đoạn mới |
610 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Hội Cựu chiến binh Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 2003-2018 |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hoạt động |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Hà Nội |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Kim Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Quốc Bang |
Thông tin trách nhiệm | ch.b. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Kim Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Bình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Khánh Vân |
-- | Yến |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 469339 |
-- | 05/10/2020 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
No items available.