Thực tập vật lý đại cương / (Record no. 13376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00673nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602163840.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160223s1995 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ | |
Ký hiệu phân loại | QC21 |
Cutter | .TR121T 1995 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Thị Băng Tâm |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực tập vật lý đại cương / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Băng Tâm |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 có bổ sung sửa chữa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 66 tr.; |
Kích thước | 27 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vật lý |
Đề mục con chung | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.