Giáo trình công nghệ kim loại. (Record no. 13602)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00888nam a2200253 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602164035.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080609s1968 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ | |
Ký hiệu phân loại | TS205 |
Cutter | .Gi-108t P.2-1968 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình công nghệ kim loại. |
Số của tập/phần | Phần 2, |
Tên của tập/phần | Gia công kim loại bằng áp lực / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Viết Ngư, Phạm Đức Bình biên soạn. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1968 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 79 tr.; |
Kích thước | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Khoa Chế tạo máy. Bộ môn Công nghệ kim loại |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công nghệ kim loại |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Gia công cơ khí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê, Viết Ngư |
Thông tin trách nhiệm | Biên sọan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm, Đức Bình |
Thông tin trách nhiệm | Biên sọan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.