000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01522nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143023.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090805s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ241 |
Cutter |
.TR121Q 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Trần, Đức Quý |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình tự động APT và các nguyên tắc lập trình. ứng dụng viết chương trình cho một số dạng bề mặt gia công cơ bản : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Đức Quý |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
106 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình tự động, một số quy tắc khi viết chương trình APT. Cấu trúc chung của APT, các cú pháp về câu lệnh định nghiã hình học cơ bản, câu lệnh dịch chuyển dao, câu lệnh về bộ xử lý tiếp theo và các cú pháp câu lệnh phụ trợ. Nguyên tắc xử lý mặt chương trình nguồn APT và một số ví dụ chương trình APT. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Câu lệnh |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Gia công bề mặt |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Ngôn ngữ lập trình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Nguyên tắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Tăng Huy |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |