Kinh tế tổ chức điện xí nghiệp / (Record no. 14011)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01133nam a2200253 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602164356.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 090304s1973 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ | |
Ký hiệu phân loại | HD9502 |
Cutter | .NG527L 1973 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Đông Lĩnh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế tổ chức điện xí nghiệp / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đông Lĩnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1973 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 214 tr.; |
Kích thước | 30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu kinh tế của nền sản xuất công nghiệp điện: Vốn đầu tư, chi phí sản xuất hiệu quả, kinh tế của việc áp dụng kỹ thuật mới, định mức tiêu hao năng lượng, nguyên vật liệu, lao động, kế hoạch sản xuất và sửa chữa thiết bị điện trong các xí nghiệp công nghiệp. |
521 0# - Phụ chú đối tượng sử dụng | |
Phụ chú đối tượng sử dụng | Dùng cho sinh viên điện khí hoá xí nghiệp và chế tạo máy điện |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế năng lượng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tổ chức |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
No items available.