Sống đẳng cấp (Record no. 14406)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01367aam a22002898a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00642305 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | USSH |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210602164713.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150107s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045919224 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 69000đ |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan dịch | USSH |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 646.7 |
Cutter | S455Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | McLean, Linda |
Năm sinh-mất | 1957 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sống đẳng cấp |
Phần còn lại của nhan đề | Chỉ dẫn hôm nay cho cuộc sống sung túc trong tương lai |
Thông tin trách nhiệm | Linda McLean ; Đỗ Nhật Nam dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 271tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên sách tiếng Anh: Next level living: Today's guide for tomorrow's abundant life |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 265-271 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bằng những trải nghiệm của mình, tác giả chỉ ra cho chúng ta quá trình nhằm thay đổi cách nhìn nhận về chính bản thân trong cuộc sống; về mục tiêu và cách thức để đạt được mục tiêu đó; về những bài học giúp bạn phá vỡ mọi lực cản và tư duy một cách tự do, phóng khoáng cũng như cách đẩy bạn tiến lên phía trước |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kĩ năng sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Bí quyết thành công |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đỗ Nhật Nam |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 336286 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.