000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00470nam a2200205Ia 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
231130s9999 xx 000 0 und d |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
TVQH |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Quy tắc mô tả |
AACR32 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ký hiệu phân loại DDC |
738.09 |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Cutter |
G453s |
245 #0 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Gốm sành nâu ở Phù Lãng |
245 #0 - Nhan đề chính |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Minh Hằng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nhà xuất bản/phát hành |
Lao động |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Năm xuất bản/phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
359 tr. |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Hội văn nghệ dân gian VN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Gốm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Nghề thủ công |