000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00938nam a2200241 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143646.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080828s1974 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
10.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TA450 |
Cutter |
.B103g T.1-1974 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Bài giảng chuyên môn silicat. |
Số của tập/phần |
Tập 1 / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn Si-li-cát |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1974 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
233 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày trạng thái thuỷ tinh, những vẫn đề cơ bản của hoá học thuỷ tinh, công nghệ thuỷ tinh; kỹ thuật sản xuât các loại sản phẩm thuỷ tinh |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Silicat |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Bài giảng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thuỷ tinh |
Đề mục con hình thức, thể loại |
Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tên đơn vị trực thuộc |
Bộ môn Si-li-cát |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |