000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00830nam a2200205 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143647.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081222s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QD381 |
Cutter |
.H401l 1970 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Hoá lý Pôlime / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ môn kỹ thuật cao phân tử |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1970 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
329 tr.; |
Kích thước |
29 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Nêu những khái niệm cơ bản của Pôlime, giới thiệu các tính chất lý học, cơ học và tính chất về điện của Pôlime. Đồng thời cũng giới thiệu về dung dịch các hợp chất pôlime, trọng lượng phân tử Pôlime. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Hoá lý |
Đề mục con chung |
Polyme |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |