000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01204nam a2200277 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143028.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091201s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TD157 |
Cutter |
.NG527A 2000 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Hồng An |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu và đề xuất về phí vệ sinh ở thành phố Hà Nội : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ môi trường / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hồng An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2000 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
139 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ môi trường--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tổng quan về tình hình quản lý chất thải rắn đô thị. Cơ sở lý thuyết để xác định phí vệ sinh. Một số đề xuất về phí vệ sinh cho thành phố Hà Nội. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Lệ phí |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Rác thải |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Đức Khiển |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Tưởng, thị Hội |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |