000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00822nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143719.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090211s1975 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TJ840 |
Cutter |
.NG527T 1975 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Trang |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Máy thuỷ lực thể tích / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Trang |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1975 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
305 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu về kết cấu, nguyên lý làm việc và các tính toán của máy thuỷ lực thể tích như: Bơm pittông, máy thuỷ lực pittông rôto hướng kính, hướng trục, máy thuỷ lực rôto. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Máy thuỷ lực |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |