000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01365nam a2200289 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143010.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101020s2002 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TP247 |
Cutter |
.NGH304C 2002 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nghiêm Cường |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Công nghệ CDMA trong thông tin di động và hệ thống tương thích CMA-GSM : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Nghiêm Cường |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
103 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 1998 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Kỹ thuật thông tin trải phổ: hệ thống trải phổ dãy trực tiếp theo kiểu BPSK, dùng phương pháp điều chế QPSK , tín hiệu trải phổ dưới tác dụng của một số loại nhiễu. Hệ thống điện thoại di động CDMA: hệ thống thông tin trải phổ, di động tổ ong, Cellular CDMA, sự tương thích CDMA với GSM. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Di động |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kỹ thuật |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Mạng viễn thông |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thông tin |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Trải phổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Trần, Văn Cúc |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |