000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00911nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143726.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090324s1976 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QA901 |
Cutter |
.NG527C 1976 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Nguyễn, Hữu Chí |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Cơ sở toán lý của cơ học chất lỏng / |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Chí |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1976 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
155 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày phép tính Vectơ, các toán tử vi phân và các định lý tích phân, khái niệm về Tenxơ, những phương trình cơ bản của lý thuyết điện tử trường, các nguyên lý nhiệt động và cơ sở lý thuyết hàm biến phức. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Cơ học chất lỏng |
Đề mục con chung |
Vật lý toán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |