000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01351nam a2200241 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143729.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
131014s1976 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TP159 |
Cutter |
.H100A 1976 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Hà, Thị An |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Giáo trình quá trình và thiết bị thủy cơ trong công nghiệp hoá chất : |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho sinh viên tại chức / |
Thông tin trách nhiệm |
Hà Thị An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1976 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
292 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Máy và thiết bị hoá chất |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Bổ sung những kiến thức cơ bản về thủy lực học: lý thuyết đồng dạng và phương pháp phân tích thứ nguyên, về thủy động lực học của lớp hạt; Các quá trình và thiết bị thủy-cơ trong công nghiệp hoá học: phân riêng hệ không đồng chất dưới tác dụng của trong lực, của điện trường nhờ vật ngăn, của lực ly tâm và trình bày các quá trình và thiết bị khuấy chất lỏng. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Công nghệ hoá học |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thuỷ lực học |
Đề mục con chung |
Quá trình |
-- |
Thiết bị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |