000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01632nam a2200241 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143753.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
090722s1980 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TP790 |
Cutter |
.Đ451N 1980 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Đỗ, Minh Nhật |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Thí nghiệm chuyên ngành Silicat / |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Minh Nhật, Trần Thị Doan, Lại Thị Mỵ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
1980 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
203 tr.; |
Kích thước |
30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Nghiên cứu các thí nghiệm về điều chế silic, phân tích nhiệt sai, trọng lượng vật thay đổi khi đốt nóng, phương pháp tơi trong nghiên cứu bằng pha, xác định lượng ion trao đổi trong đất sét, động học của phản ứng giữa các chất rắn; Thí nghiệm chuyên môn: Thủy tinh, nấu thủy tinh, xác định độ nhớt của thủy tinh ở trạng thái dẻo, khả năng kết tinh của thủy tinh, xác định ứng suất nồi trong thủy tinh, độ sức căng bề mặt của thủy tinh, xác định mật độ của thủy tinh bằng phương pháp Picomet, xác định độ bền xung nhiệt, hệ số dẫn nở nhiệt, độ bền nước của thuỷ tinh theo phương pháp đơn giản và một số tính chất quang học của thủy tinh, cao su, vật liệu chịu lửa, chất kết tinh, xi măng. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Silicat |
Đề mục con chung |
Hoá lý |
-- |
Thí nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Lại, Thị Mỵ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Trần, Thị Doan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |