Năng lượng= : (Record no. 1952)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00659nas a2200253 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180227145952.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 080618s vm |||||||||||||||||vie|| |
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN | |
Số ISSN | 0866-7063 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC) | |
Classification number | D 77 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Năng lượng= : |
Phần còn lại của nhan đề | Energy review / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Năng lượng |
Dạng tài liệu | [Tạp chí] |
246 11 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | energy review |
247 10 - Nhan đề cũ | |
Title | Kỹ thuật điện lực |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại | |
Tần suất phát hành hiện tại | 12 số/1 năm |
321 ## - Tần suất phát hành cũ | |
Former publication frequency | 6 số/ 1 năm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Bộ Năng lượng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Tạp chí |
No items available.