Công nghiệp / (Record no. 1990)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00842nasaa2200265 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227145954.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140814s vm |||||||||||||||||vie||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0866-7756
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0868-3778
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC)
Classification number D 332
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Công nghiệp /
Thông tin trách nhiệm Bộ Công thương
Dạng tài liệu [Tạp chí]
246 00 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Tạp chí Công thương
Dạng tài liệu [Tạp chí]
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 28 cm.
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại
Tần suất phát hành hiện tại Hàng tháng
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Tạp chí có 3kỳ: Kỳ 1- Kinh tế và Quản lý; Kỳ 2- Khoa học và Công nghệ; Kỳ 3- Công nghiệp tiếp thị
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Bộ Công thương
785 00 - Nhan đề mới
Tiêu đề chính Tạp chí Công thương /
Qualifying information Bộ Công thương
Note [Tạp chí]
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Tạp chí

No items available.