Môi trường / (Record no. 1994)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00782nas a2200253 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227145954.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150106s vm |||||||||||||||||vie||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 1859-042X
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC)
Classification number D 7
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Môi trường /
Thông tin trách nhiệm Cục bảo vệ môi trường. Bộ khoa học công nghệ và môi trường
Dạng tài liệu [Tạp chí]
246 0# - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bảo vệ môi trường
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 28 cm.
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại
Tần suất phát hành hiện tại Hàng tháng
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Môi trường
Đề mục con hình thức, thể loại Tạp chí
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
710 #2 - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Cục bảo vệ môi trường. Bộ khoa học công nghệ và môi trường
785 ## - Nhan đề mới
Tiêu đề chính Bảo vệ môi trường
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Tạp chí

No items available.