000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00733nas a2200241 a 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
BUV001 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20240424104838.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
100818s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN |
Số ISSN |
0866-7039 |
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN |
Số ISSN |
1859-3550 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC) |
Classification number |
D 180 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Mã liên quan |
Nguyễn, Văn D |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Công nghệ thông tin & truyền thông. |
Số của tập/phần |
Kỳ I. |
-- |
Kỳ II. |
-- |
Kỳ III / |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ thông tin và truyền thông |
Dạng tài liệu |
[Tạp chí] |
246 13 - Dạng khác của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Công nghệ thông tin và truyền thông |
Dạng tài liệu |
[Tạp chí] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội , |
Năm xuất bản/phát hành |
2008- |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước |
28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại |
Tần suất phát hành hiện tại |
Monthly |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Thông tin mờ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
710 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề |
Bộ thông tin và truyền thông |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Tạp chí |
Source of classification or shelving scheme |
|
Suppress in OPAC |
Suppress |