IEEE/ACM transactions on networking : (Record no. 2092)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01796cas a2200433 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180227145958.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091208s1993 nyu|||||||||||||||||eng|| |
022 0# - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ chuẩn quốc tế ISSN | |
Số ISSN | 1063-6692 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | nyu |
050 04 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ | |
Ký hiệu phân loại | TK5105.5 |
099 ## - LOCAL FREE-TEXT CALL NUMBER (OCLC) | |
Classification number | E 811 |
210 0# - Nhan đề viết tắt | |
Nhan đề viết tắt | IEEE/ACM trans. netw. |
Qualifying information | (Print) |
222 #0 - Nhan đề khóa | |
Nhan đề khóa | IEEE/ACM transactions on networking |
Qualifying information | (Print) |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | IEEE/ACM transactions on networking : |
Phần còn lại của nhan đề | a joint publication of the IEEE Communications Society, the IEEE Computer Society, and the ACM with its Special Interest Group on Data Communication |
Dạng tài liệu | [Tạp chí]. |
246 1# - Dạng khác của nhan đề | |
Display text | Also known as: |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | TON |
246 10 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Networking |
246 10 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Transactions on networking |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Institute of Electrical and Electronics Engineers, Association for Computing Machinery transactions on networking |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York, NY : |
Nhà xuất bản/phát hành | Institute of Electrical and Electronics Engineers, and the Association for Computing Machinery, |
Năm xuất bản/phát hành | c1993- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | v. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ill.; |
Kích thước | 28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại | |
Tần suất phát hành hiện tại | Bimonthly |
362 0# - DATES OF PUBLICATION AND/OR SEQUENTIAL DESIGNATION | |
Dates of publication and/or sequential designation | Vol. 1, no. 1 (Feb. 1993)- |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Latest issue consulted: Vol. 16, no. 4 (Aug. 2008). |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Title from caption. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Computer networks |
Đề mục con hình thức, thể loại | Periodicals. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Data transmission systems |
Đề mục con hình thức, thể loại | Periodicals. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đường truyền |
Đề mục con hình thức, thể loại | Tạp chí |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mạng viễn thông |
Đề mục con hình thức, thể loại | Tạp chí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Koha Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Association for Computing Machinery. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Association for Computing Machinery. |
Tên đơn vị trực thuộc | Special Interest Group on Data Communications. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | IEEE Communications Society. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | IEEE Computer Society. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Institute of Electrical and Electronics Engineers. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Tạp chí |
No items available.