giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam (Record no. 2157)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | nam a22 7a 4500 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | VCA |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180906101918.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180906b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | VCA |
Cơ quan dịch | VCA |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 342.597 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Thái, Vĩnh Thắng |
Thông tin trách nhiệm | chủ biên |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Thái Vĩnh Thắng, Vũ Hồng Anh |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | tái bản lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Nhà xuất bản/phát hành | Công an nhân dân |
Năm xuất bản/phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 575 tr. |
Kích thước | 22 cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hiến pháp Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Ngày bổ sung | Total Checkouts | Phân loại | ĐKCB | Checked out | Lần cập nhật cuối | Lần mượn cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 1 | 342.597 | GT00001849 | 2018-09-20 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | 2018-09-06 | Sách | |
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | 2018-09-06 | 2018-09-06 | Sách | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | 2018-09-06 | 2018-09-06 | Sách | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001850 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001851 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001852 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001853 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001854 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001855 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001856 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001857 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001858 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | HN Library | HN Library | 2018-09-06 | 342.597 | GT00001859 | 2018-10-17 | 2018-09-06 | Sách |