Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / (Record no. 2191)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01715nam a2200337 a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 000089512 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20190215140623.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110328s2010 vm vie d |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | TVTTHCM |
Quy tắc mô tả | aacr2 |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 688.8076 |
Cutter | D682D 2010 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đống, Thị Anh Đào. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật bao bì thực phẩm / |
Thông tin trách nhiệm | Đống Thị Anh Đào. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 1. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2010. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 105 tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 105. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Food |
Đề mục con chung | Packaging. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Package goods industry. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công nghiệp đóng gói hàng hóa. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thực phẩm |
Đề mục con chung | Đóng bao bì. |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Tên đơn vị trực thuộc | Trường Đại học Bách khoa. |
856 41 - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Public note | Trang bìa - |
URI | http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/30388.jpg |
856 41 - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Public note | Mục lục - |
URI | http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/30388.pdf |
907 ## - LOCAL DATA ELEMENT G, LDG (RLIN) | |
a | .b1000015x |
b | 19-12-18 |
c | 27-08-18 |
998 ## - LOCAL CONTROL INFORMATION (RLIN) | |
-- | aa |
Operator's initials, OID (RLIN) | 12-05-18 |
Cataloger's initials, CIN (RLIN) | m |
First Date, FD (RLIN) | 01 |
-- | - |
-- | vie |
-- | vm |
-- | 0 |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | 688.8076 D682D |
g | 2 |
i | 100049412 |
j | 0 |
l | aage3 |
o | - |
p | 10.000 |
q | - |
r | - |
s | - |
t | 0 |
u | 0 |
v | 0 |
w | 0 |
x | 0 |
y | .i10000410 |
z | 27-08-18 |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | 688.8076 D682D |
g | 3 |
i | 100049413 |
j | 0 |
l | aage3 |
o | - |
p | 10.000 |
q | - |
r | - |
s | - |
t | 0 |
u | 0 |
v | 0 |
w | 0 |
x | 0 |
y | .i10000422 |
z | 27-08-18 |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | 688.8076 D682D |
g | 4 |
i | 100049414 |
j | 0 |
l | aage3 |
o | - |
p | 10.000 |
q | - |
r | - |
s | - |
t | 0 |
u | 0 |
v | 0 |
w | 0 |
x | 0 |
y | .i10000434 |
z | 27-08-18 |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | 688.8076 D682D |
g | 5 |
i | 100049415 |
j | 0 |
l | aage3 |
o | - |
p | 10.000 |
q | - |
r | - |
s | - |
t | 0 |
u | 0 |
v | 0 |
w | 0 |
x | 0 |
y | .i10000446 |
z | 27-08-18 |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | 688.8076 D682D |
g | 1 |
i | 910001516 |
j | 0 |
l | aadep |
o | - |
p | 10.000 |
q | - |
r | - |
s | a |
t | 0 |
u | 0 |
v | 0 |
w | 0 |
x | 0 |
y | .i10000458 |
z | 27-08-18 |
No items available.