000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01394aam a22002778a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
00642305 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
USSH |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20200515161143.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
150107s2014 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
9786045919224 |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
69000đ |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan dịch |
USSH |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc |
eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ấn bản |
23 |
Ký hiệu phân loại DDC |
646.7 |
Cutter |
S455Đ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
McLean, Linda |
Năm sinh-mất |
1957 |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Sống đẳng cấp |
Phần còn lại của nhan đề |
Chỉ dẫn hôm nay cho cuộc sống sung túc trong tương lai |
Thông tin trách nhiệm |
Linda McLean ; Đỗ Nhật Nam dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
H. |
Nhà xuất bản/phát hành |
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Năm xuất bản/phát hành |
2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
271tr. |
Các đặc điểm vật lý khác |
hình vẽ |
Kích thước |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
Tên sách tiếng Anh: Next level living: Today's guide for tomorrow's abundant life |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. |
Phụ chú thư mục |
Phụ lục: tr. 265-271 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Bằng những trải nghiệm của mình, tác giả chỉ ra cho chúng ta quá trình nhằm thay đổi cách nhìn nhận về chính bản thân trong cuộc sống; về mục tiêu và cách thức để đạt được mục tiêu đó; về những bài học giúp bạn phá vỡ mọi lực cản và tư duy một cách tự do, phóng khoáng cũng như cách đẩy bạn tiến lên phía trước |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kĩ năng sống |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ |
Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Bí quyết thành công |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Đỗ Nhật Nam |
Thông tin trách nhiệm |
dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
336286 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách |