/Mặc kệ nó, làm tới đi (Record no. 2282)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
nam a22 7a 4500 | |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | 123456789 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200515163033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046521549 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Branson, Richard |
Titles and other words associated with a name | Chủ tịch Virgin Group |
Relator term | Richard Branson ; Hoàng Ngọc Bích dịch |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | /Mặc kệ nó, làm tới đi |
Remainder of title | Những bài học trong cuộc sống và kinh doanh của tỷ phú hàng đầu nước Anh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Screw it, let's do it |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | : Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc | , Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc | .2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
-- | tr. 315 |
Dimensions | cm.13x21 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Những bài học, trải nghiệm của tác giả từ thuở bé cho đến khi trưởng thành, từ lúc khởi đầu kinh doanh đến khi thành đạt. |
650 ## - | |
-- | kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Ngọc Bích |
942 ## - ITEM TYPE (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Item type | Sách |
No items available.