Thơ Bác Hồ (Record no. 2296)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00613nam a22002418a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00004021 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126140850.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1971 b 000 0 vieod |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0,28đ |
-- | 50000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1) |
Cutter | TH460B |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thơ Bác Hồ |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Quân đội nhân dân |
Năm xuất bản/phát hành | 1971 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 128tr |
Kích thước | 13cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thơ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hồ Chí Minh c^bHồ Chí Minh |
No items available.