Ngày ấy sinh sôi (Record no. 2357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01157nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00030928 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126140938.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1988 b 000 0 vieod |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 800d00 |
-- | 3.200b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 8807 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | KA14.3 |
Cutter | NG112A |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Bạch Đằng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngày ấy sinh sôi |
Phần còn lại của nhan đề | [Bút ký, tuỳ bút] |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bạch Đằng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 1988 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 371tr |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp các tuỳ buý, bút ký chính trị thể hiện suy nghĩ của tác giả từ 1973 đến 1988 những tấm gương hy sinh của những Đảng viên ưu tú, về những chặng đường đấu tranh gian khổ, thử thách của Đảng trong chiến tranh cũng như hoà bình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bút ký chính trị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tuỳ bút |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Trần Bạch Đằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 63338 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Bạch Đằng c^aTrần Bạch^bĐằng |
No items available.