Người đồng đội của tôi (Record no. 2399)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01101nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00041492 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141004.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1986 b 000 0 vieod |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 8đ |
-- | 15000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Bạch Đằng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Người đồng đội của tôi |
Phần còn lại của nhan đề | Tập truyện ký |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bạch Đằng, Bùi Cát Vũ, Nguyễn Cửu Thọ.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 137tr : tranh |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Truyền thống yêu nước, lòng dũng cảm của thiếu niên tp. Hồ Chí Minh trong những ngày đấu cách mạng và trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | việt nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thiếu niên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống mỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | truyện kí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bùi Cát Vũ |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Cửu Thọ |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Khắc Minh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lam Giang |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trần Bạch Đằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 58885 |
No items available.