Phong cách làm việc Lêninit phong cách Hồ Chí Minh với cán bộ công đoàn (Record no. 2468)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01166nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00103518 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141042.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9807 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 32(V)77 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R72(1)a |
Cutter | PH431C |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Đình Quảng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phong cách làm việc Lêninit phong cách Hồ Chí Minh với cán bộ công đoàn |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Quảng, Nguyễn Quốc Bảo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 103tr |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phong cách làm việc của Lênin, phong cách Hồ Chí Minh với cán bộ công đoàn: Đổi mới phong cách làm việc trong hoạt động của các tổ chức Đảng, nhà nước, công đoàn và các đoàn thể quần chúng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phong cách làm việc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | cán bộ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lênin, V.I |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | công đoàn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Quốc Bảo |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trần Đình Quảng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 100131 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trần Đình Quảng ^aTrần Đình^bQuảng |
No items available.