Tuổi thơ hôm nay thế giới ngày mai (Record no. 2477)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01129nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00081107 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141046.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 3050b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9507 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 34(V) |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | S611.15 |
Cutter | T500ổ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm Kế |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tuổi thơ hôm nay thế giới ngày mai |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Kế chủ biên |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 112tr |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: UB Trung ương mặt trận tổ quốc Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tuyển tập các văn bản của Liên Hợp quốc về quyền trẻ em, các lut và văn bản pháp quy quy định về quyền trẻ em, luật chăm sóc, bảo vệ, giáo dục trẻ em và chương trình hành động quốc gia vì trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | công ước quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | liên hợp quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | quyền trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | giáo dục trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | luật pháp |
920 ## - | |
-- | Phạm Kế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 84310 |
No items available.