Lịch sử cận - hiện đại Việt Nam (Record no. 2489)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01187nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00102020 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141104.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 300b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9808 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | P3(1)5 |
Cutter | L302S |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đinh Xuân Lâm |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử cận - hiện đại Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Một số vấn đề nghiên cứu |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Xuân Lâm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 464tr |
Kích thước | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung tâm nghiên cứu xã hội và phát triển |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Xã hội Việt Nam trước nạn xâm lược thực dân; Thái độ của triều Nguyễn và các văn sĩ yêu nước; Những luồng tư tưởng mới và các phong trào yêu nước thế kỉ 20. Hoạt động và tư tưởng của Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phong trào yêu nước |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thời thuộc Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà Nguyễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Đinh Xuân Lâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 101812 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Đinh Xuân Lâm ^aĐinh Xuân^bLâm |
No items available.