From Saigon to Hồ Chí Minh city a path of 300 years (Record no. 2518)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01265nam a22002898a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00112516 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141126.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | dịch việt nam |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9908 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | P3(1-2HCM)0 |
Cutter | FR429S |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Khắc Viện |
242 #0 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Từ Sài gòn đến thành phố Hồ Chí Minh chặng đường của 300 năm |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | From Saigon to Hồ Chí Minh city a path of 300 years |
Thông tin trách nhiệm | Edited by: Nguyễn Khắc Viện, Hữu Ngọc |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 357tr : ảnh |
Kích thước | 23cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Chính văn bằng tiếng Anh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Lịch sử Sài Gòn chia thành các giai đoạn: Sài Gòn cổ, Sài Gòn từ khi Pháp xâm lược đến năm 1930 Sài gòn từ 1930-1945. Sài Gòn trải qua hai cuộc chiến tranh Đông Dương 1945-1975 và Sài Gòn mang tên Tp. Hồ Chí Minh. Từ 1975 đến năm 1990. Cuối sách còn giới thiệu bảng tra các sự kiện về Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tp. Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sài Gòn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hữu Ngọc |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Khắc Viện |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 107728 |
No items available.