Đoàn thanh niên nông thôn với các mô hình ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ (Record no. 2529)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01140nam a22003258a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1999 b 000 0 od |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00118574 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141129.0 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0005 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV.5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)14 |
Cutter | Đ400à |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm Đình Nghiệp |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đoàn thanh niên nông thôn với các mô hình ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đình Nghiệp |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 191tr |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Sách không bán |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phân tích hoạt động ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong sản xuất nông lâm ngư nghiệp của Đoàn Thanh niên Nông thôn Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phong trào thanh niên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn thanh niên CS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Chuyển giao công nghệ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nông thôn |
920 ## - | |
-- | Phạm Đình Nghiệp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 116320 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Đình Nghiệp ^aPhạm Đình^bNghiệp |
No items available.