Sổ tay trí thức trẻ tình nguyện (Record no. 2606)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01229nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00210336 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141210.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0309 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3KTV.5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)14 |
Cutter | S000ổ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lâm Phương Thanh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sổ tay trí thức trẻ tình nguyện |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Lâm Phương Thanh, Nguyễn Phi Long, Nguyễn Văn Định |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 403tr |
Kích thước | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 400 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Một số nội dung cơ bản của dự án "Tổ chức các đội trí thức trẻ tình nguyện" tham gia phát triển nông thôn, miền núi. Một số nội dung về công tác dân vận, xoá mù chữ, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, công tác đoàn và phong trào thanh thiếu nhi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đoàn Thanh niên CS Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hoạt động |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phong trào thanh niên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Phi Long |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Định |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lâm Phương Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 152585 |
No items available.