Xây dựng chương trình rèn luyện phụ trách đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh (Record no. 2627)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01123nam a22002898a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00227266 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141226.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 2200b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 371.8 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | X126D |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R.n |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào Ngọc Dũng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xây dựng chương trình rèn luyện phụ trách đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Dũng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 143tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Kích thước | 19cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Thư mục: tr. 139-140 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những nghiên cứu về xây dựng chương trình rèn luyện phụ trách đội thanh niên thành phố Hồ Chí Minh: Cơ sở lý luận và thực tiễn, thực trang công tác rèn luyện bồi dưỡng cán bộ, nội dung, một số kiến nghị và giải pháp |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đội TNTP Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phụ trách đội |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chương trình |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KPV |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Tâm |
920 1# - | |
-- | Đào Ngọc Dũng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 160007 |
-- | 13/04/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.