Đoàn TNCS Hồ Chí Minh với việc tham gia phát triển tài năng trẻ trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước (Record no. 2648)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01081aam a22002778a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126141239.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00266812 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050614s2004 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 700b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.2597 |
Cutter | Đ406T |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R75(1)04 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Văn Thanh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh với việc tham gia phát triển tài năng trẻ trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thanh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 199tr. |
Kích thước | 19cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu một số kết quả nghiên cứu về Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tham gia phát triển tài năng trẻ trong thời kỳ đẩy mạnh CNH, HĐH đất nước |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hoạt động |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hiện đại hoá |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công nghiệp hoá |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KTV.5 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Dangtam |
-- | Thuý |
-- | Vanh |
920 1# - | |
-- | Nguyễn Văn Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 176457 |
-- | 14/06/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.