000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01634nam a2200289 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143040.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
081229s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK5102.7 |
Cutter |
.L250H 2001 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Lê, Xuân Hoà |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Xử lý cuộc gọi và ứng dụng báo hiệu trong CDMA IS-95-CDMA 2000 : |
Phần còn lại của nhan đề |
Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Xuân Hoà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
119 tr. |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án |
Phụ chú luận văn/luận án |
Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tổng quan về hệ thống trải phổ. Hệ thống thông tin dãy trực tiếp kiểu BPSX và QPSK. Việc xử lý cuộc gọi trong CDMA khi máy di động truy nhập tới một kênh lưu lượng. Cấu trúc của hệ thống CDMA được thiết kế theo tiêu chuẩn IS-95A cho hệ thống dạng tế bào tổ ong. Mô tả khái niệm được sử dụng để phát triển các giao thứccho CDMA IS-95, phân tích các giao tiếp được chuẩn hoá giữa 3 khối chức năng chính của hệ thống là máy di động (MS), trạm gốc (RS) và trung tâm chuyển mạch (MSC). |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Báo hiệu |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Công nghệ CDMA |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Điện thoại |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Kỹ thuật trải phổ |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Xử lý cuộc gọi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Phạm, Minh Việt |
Thông tin trách nhiệm |
Người hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn |